Thính lực là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thính lực là khả năng tiếp nhận và xử lý âm thanh của hệ thính giác, được đo bằng ngưỡng nghe ở các tần số khác nhau với đơn vị decibel hearing level (dB HL). Đây là chỉ số phản ánh mức độ nhạy cảm thính giác, đóng vai trò then chốt trong phát triển ngôn ngữ, giao tiếp xã hội và nhận thức của con người.

Định nghĩa thính lực

Thính lực là khả năng nhận biết và phân biệt âm thanh của con người hoặc động vật, thông qua cơ chế tiếp nhận sóng âm và chuyển hóa thành tín hiệu thần kinh tại hệ thống thính giác. Đây là chức năng sinh học quan trọng liên quan đến sự phát triển ngôn ngữ, giao tiếp, định hướng không gian và tương tác xã hội.

Khả năng nghe được đo bằng mức cường độ âm thanh thấp nhất mà một người có thể phát hiện ở các tần số khác nhau, gọi là ngưỡng thính lực. Thính lực bình thường được xác định khi ngưỡng nghe nằm trong khoảng 0 đến 25 decibel hearing level (dB HL). Mức ngưỡng này phản ánh cường độ âm nhỏ nhất mà tai có thể cảm nhận tại mỗi tần số, từ 125 Hz đến 8000 Hz.

Phân loại cơ bản về mức độ thính lực:

  • Nghe bình thường: 0–25 dB HL
  • Giảm thính lực nhẹ: 26–40 dB HL
  • Giảm thính lực trung bình: 41–55 dB HL
  • Giảm thính lực nặng: 71–90 dB HL
  • Điếc sâu: >90 dB HL

Giải phẫu và sinh lý hệ thính giác

Hệ thính giác con người gồm ba phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong, mỗi phần đảm nhận vai trò cụ thể trong quá trình thu nhận và truyền dẫn âm thanh. Tai ngoài gồm vành tai và ống tai ngoài, có chức năng thu nhận và định hướng sóng âm đến màng nhĩ. Màng nhĩ dao động theo sóng âm và truyền lực rung đến tai giữa.

Tai giữa chứa ba xương con: xương búa (malleus), xương đe (incus) và xương bàn đạp (stapes). Bộ ba xương này khuếch đại dao động cơ học từ màng nhĩ, truyền đến cửa sổ bầu dục của tai trong. Tai trong gồm ốc tai (cochlea), là nơi xảy ra quá trình chuyển đổi năng lượng cơ học thành điện thế thần kinh thông qua tế bào lông nằm trên màng đáy.

Đường truyền thần kinh từ ốc tai qua dây thần kinh thính giác (dây số VIII) dẫn tín hiệu âm thanh đến các trung tâm nghe trong não, bao gồm nhân ốc tai, nhân thính giác trên, thể gối trong và vỏ não thính giác ở thùy thái dương. Quá trình xử lý thông tin âm thanh diễn ra đa tầng và phối hợp giữa hai bán cầu não.

Ngưỡng nghe và đơn vị đo thính lực

Ngưỡng nghe được xác định là cường độ tối thiểu của âm thanh mà người nghe có thể nhận ra trong môi trường yên tĩnh tại từng tần số. Đơn vị đo chính là decibel hearing level (dB HL), được quy chuẩn hóa dựa trên khả năng nghe trung bình của người bình thường tại mỗi tần số. Các thiết bị đo như audiometer và audiogram được sử dụng trong đo thính lực lâm sàng.

Biểu thức đo thính lực theo mức áp suất âm thanh:
LHL=10log10(P2P02)L_{HL} = 10 \cdot \log_{10} \left( \frac{P^2}{P_0^2} \right)
Trong đó:

  • LHLL_{HL} là mức thính lực (dB HL)
  • PP là áp suất âm được đo
  • P0P_0 là áp suất âm chuẩn ở ngưỡng nghe (20 µPa)

Bảng phân loại mức nghe theo dB HL:

Mức thính lực (dB HL) Đánh giá
0 – 25 Bình thường
26 – 40 Giảm nhẹ
41 – 55 Giảm trung bình
56 – 70 Giảm trung bình-nặng
71 – 90 Giảm nặng
> 90 Điếc sâu

Các dạng khiếm thính và cơ chế

Khiếm thính được phân thành ba nhóm chính dựa trên vị trí tổn thương: dẫn truyền, tiếp nhận và hỗn hợp. Giảm thính lực dẫn truyền (conductive hearing loss) xảy ra khi âm thanh không thể truyền hiệu quả qua tai ngoài và tai giữa đến ốc tai. Nguyên nhân bao gồm viêm tai giữa, thủng màng nhĩ, tắc nghẽn ráy tai hoặc cứng xương bàn đạp (otosclerosis).

Giảm thính lực tiếp nhận (sensorineural hearing loss) là do tổn thương tế bào lông của ốc tai hoặc đường dẫn truyền thần kinh thính giác. Loại này phổ biến hơn và có thể do lão hóa (presbycusis), tiếp xúc tiếng ồn lớn kéo dài, di truyền, hoặc do bệnh lý nhiễm trùng như viêm màng não. Đây là loại khó phục hồi hơn so với tổn thương dẫn truyền.

Khiếm thính hỗn hợp (mixed hearing loss) là sự kết hợp của cả hai dạng tổn thương nêu trên. Chẩn đoán chính xác loại khiếm thính có ý nghĩa lớn trong việc chọn lựa phương pháp điều trị và phục hồi phù hợp, từ đó cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Nguyên nhân gây suy giảm thính lực

Suy giảm thính lực có thể xuất phát từ nhiều yếu tố sinh lý, bệnh lý và môi trường. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là do lão hóa, được gọi là presbycusis. Đây là quá trình thoái hóa tự nhiên của tế bào lông trong ốc tai và thần kinh thính giác khi tuổi cao, dẫn đến giảm nhạy cảm với tần số cao.

Yếu tố môi trường như tiếng ồn kéo dài trong công việc (nhà máy, công trình, quân sự) gây tổn thương tế bào thính giác, dẫn đến điếc nghề nghiệp – một loại tổn thương không hồi phục. Ngoài ra, các bệnh lý như:

  • Viêm tai giữa (otitis media)
  • Viêm màng não do vi khuẩn
  • Thủng màng nhĩ hoặc cứng xương bàn đạp
  • Chấn thương sọ não
cũng là nguyên nhân đáng chú ý.

Ở trẻ nhỏ, mất thính lực bẩm sinh có thể do di truyền, nhiễm virus Rubella trong thai kỳ, hoặc do thiếu oxy lúc sinh. Một số loại thuốc kháng sinh (aminoglycosides) và hóa chất điều trị ung thư cũng có độc tính với ốc tai, gây tổn thương vĩnh viễn.

Chẩn đoán và đánh giá thính lực

Đo thính lực được thực hiện qua các kỹ thuật khách quan và chủ quan, tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh nhân. Phương pháp phổ biến nhất là đo thính lực đơn âm (pure tone audiometry), trong đó bệnh nhân phản hồi khi nghe thấy âm thanh ở từng tần số và cường độ khác nhau.

Các phương pháp chẩn đoán khác bao gồm:

  • Tympanometry: đánh giá độ linh hoạt của màng nhĩ
  • Otoacoustic Emissions (OAE): ghi nhận phản ứng âm thanh phát ra từ ốc tai
  • Auditory Brainstem Response (ABR): đo điện thế gợi thính từ thân não

Ở trẻ sơ sinh, sàng lọc thính lực sử dụng OAE và ABR trong vòng 48–72 giờ sau sinh giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, tối ưu hóa phát triển ngôn ngữ và nhận thức.

Ví dụ về biểu đồ đo thính lực (audiogram):

Tần số (Hz) Ngưỡng nghe bình thường (dB HL) Ngưỡng nghe bệnh nhân (dB HL)
250 10 30
500 10 35
1000 5 40
2000 5 45
4000 10 50

Các phương pháp phục hồi thính lực

Phục hồi thính lực bao gồm thiết bị hỗ trợ và can thiệp y tế, tùy thuộc vào mức độ và loại suy giảm. Đối với giảm thính lực dẫn truyền, phẫu thuật chỉnh sửa xương tai giữa hoặc đặt ống thông khí có thể phục hồi hoàn toàn chức năng nghe. Với tổn thương tiếp nhận, phương pháp hỗ trợ chủ yếu là sử dụng thiết bị điện tử.

Các phương pháp phổ biến:

  • Máy trợ thính (hearing aids): khuếch đại âm thanh, thích hợp cho suy giảm nhẹ đến trung bình
  • Ốc tai điện tử (cochlear implant): thay thế chức năng tế bào lông bằng điện cực, dùng cho điếc sâu
  • Máy trợ thính xương (BAHA): truyền âm qua xương sọ

Huấn luyện thính giác (auditory training) và liệu pháp ngôn ngữ bổ trợ rất cần thiết, đặc biệt với trẻ nhỏ sau can thiệp cấy ốc tai, để đảm bảo tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả và phục hồi chức năng giao tiếp.

Thính lực và ngôn ngữ – mối quan hệ sinh học

Thính lực là nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ, đặc biệt trong giai đoạn vàng từ 0–3 tuổi. Mất thính lực trong giai đoạn này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phân biệt âm vị, học phát âm, phát triển từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Trẻ điếc không được can thiệp sớm có nguy cơ rối loạn giao tiếp, chậm phát triển nhận thức và xã hội, thậm chí ảnh hưởng tâm lý lâu dài. Can thiệp kịp thời trước 6 tháng tuổi giúp trẻ có cơ hội phát triển ngôn ngữ gần tương đương trẻ bình thường.

Người lớn bị mất thính lực có thể gặp khó khăn trong giao tiếp, dễ dẫn đến cô lập xã hội, suy giảm nhận thức và tăng nguy cơ trầm cảm. Một số nghiên cứu còn cho thấy mối liên hệ giữa mất thính lực và nguy cơ mắc bệnh Alzheimer ở người cao tuổi.

Tầm quan trọng của kiểm tra thính lực và dự phòng

Kiểm tra thính lực định kỳ là biện pháp hiệu quả để phát hiện sớm các bất thường, từ đó can thiệp kịp thời và giảm thiểu hậu quả lâu dài. Các chương trình sàng lọc thính lực sơ sinh, học sinh và người lao động trong môi trường tiếng ồn đã được khuyến cáo triển khai rộng rãi theo hướng dẫn của WHO.

Biện pháp dự phòng giảm nguy cơ mất thính lực:

  • Đeo nút tai hoặc tai nghe cách âm khi làm việc trong môi trường ồn
  • Tiêm chủng đầy đủ các bệnh như Rubella, viêm màng não
  • Điều trị sớm các bệnh lý tai – mũi – họng
  • Tránh sử dụng thuốc độc với ốc tai nếu có thể

Giáo dục cộng đồng về thính lực và tiếng ồn là một trong những chiến lược lâu dài giúp giảm tỷ lệ khiếm thính và nâng cao chất lượng cuộc sống dân số, đặc biệt ở nhóm trẻ em và người cao tuổi.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (2021). World Report on Hearing. https://www.who.int/publications/i/item/world-report-on-hearing
  2. National Institute on Deafness and Other Communication Disorders (NIDCD). https://www.nidcd.nih.gov
  3. Moore, B. C. J. (2013). An Introduction to the Psychology of Hearing. Brill.
  4. Yost, W. A. (2007). Fundamentals of Hearing: An Introduction (5th ed.). Academic Press.
  5. American Speech-Language-Hearing Association (ASHA). https://www.asha.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thính lực:

Bệnh lý ốc tai trong rối loạn thính lực tuổi già Dịch bởi AI
Annals of Otology, Rhinology and Laryngology - Tập 102 Số 1_suppl - Trang 1-16 - 1993
Một khảo sát về bộ sưu tập xương thái dương tại Bệnh viện Mắt và Tai Massachusetts cho thấy có 21 trường hợp phù hợp với tiêu chí chẩn đoán lâm sàng của chứng mất thính lực do tuổi già. Rõ ràng là khái niệm trước đây về bốn loại bệnh lý chủ yếu của chứng mất thính lực tuổi già vẫn đúng, bao gồm bệnh lý cảm giác, thần kinh, màng tế bào và dẫn truyền ốc tai. Mất thính lực trên tần số cao độ...... hiện toàn bộ
#mất thính lực tuổi già #bệnh lý ốc tai #chẩn đoán lâm sàng #bệnh lý cảm giác #bệnh lý thần kinh #bệnh lý màng tế bào #mất thính lực hỗn hợp #mất thính lực không xác định
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH Ô NHIỄM TIẾNG ỒN VÀ THỰC TRẠNG GIẢM THÍNH LỰC CỦA BỘ ĐỘI THI CÔNG CÔNG TRÌNH NGẦM QUỐC PHÒNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát tình hình ô nhiễm tiếng ồn và tình trạng giảm thính lực của bộ đội thi công công trình ngầm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Chọn 200 bộ đội công binh ở 2 lữ đoàn Công Binh đủ tiêu chuẩn chia làm 2 nhóm: 100 bộ đội làm việc trực tiếp trong công trình ngầm, 100 làm việc hành chính không trực tiếp làm trong công trình ngầm và 100 mẫu đo cường độ tiếng ồn tương ứng với vị trí ...... hiện toàn bộ
#giảm thính lực #tiếng ồn #công trình ngầm
NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO BUỒNG CÁCH ÂM ĐỂ ĐO SỨC NGHE
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Tổ chức Y tế thế giới ước tính rằng có 1.7% trẻ dưới 15 tuổi bị nghe kém ở các mức độ khác nhau, tương đương với 32 triệu trẻ em trên toàn thế giới. Nam Á là khu vực có trẻ bị nghe kém cao nhất thế giới (2.4%), tiếp theo đó là khu vực Châu Á Thái Bình Dương, chiếm khoảng 2% trẻ dưới 15 tuổi bị nghe kém. Theo thống kê trên, chúng tôi ước tính nhu cầu buồng đo cách âm rất lớn và cần đạt tiêu chuẩn c...... hiện toàn bộ
#nghe kém #buồng cách âm #máy đo thính lực
Đặc điểm thính lực trên bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương từ 2022-2023
Tạp chí Tai Mũi Họng Việt Nam - Số 4 - Trang 51-59 - 2023
Đặt vấn đề: Mối liên quan giữa Đái tháo đường (ĐTĐ) và giảm thính lực đã được biết đến qua nhiều nghiên cứu, tình trạng tăng đường huyết ảnh hưởng đến nghe kém và cơ chế được nhắc đến chủ yếu do bệnh lý mạch máu nhỏ. Mục tiêu: So sánh sự khác biệt về thính lực giữa 2 hai nhóm không mắc và mắc Đái tháo đường type 2 và các yếu tố có ảnh hưởng đến thính lực của bệnh nhân mắc ĐTĐ type 2. Đối tượng - P...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường type 2 #thính lực đơn âm #nghe kém tiếp nhận
NGHIÊN CỨU TÌNH TRẠNG THÍNH LỰC CỦA BỘ ĐỘI TĂNG THIẾT GIÁP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 1 - 2022
Một nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện nhằm đánh giá tình trạng thính lực của bộ đội tăng thiết giáp. Nghiên cứu được thực hiện trên 315 chiến sỹ tăng thiết giáp. Kết quả cho thấy, trong số 315 quân nhân được kiểm tra sức nghe có 17,7% nghe kém một tai, 45,08% nghe kém hai tai. Phần lớn quân nhân nghe kém một tai là nghe kém ở mức độ nhẹ (92,8%). Trong số quân nhân nghe kém hai tai có 90,8%...... hiện toàn bộ
#thính lực #bộ đội #tăng thiết giáp
VAI TRÒ CỦA ĐO ẢNH ĐỘNG NHÃN ĐỒ (VNG) TRONG CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Chóng mặt là một rối loạn thường gặp, bệnh nhân bị chóng mặt có thể tới khám và điều trị ở các chuyên khoa khác nhau như nội thần kinh, lão khoa, nội khoa, tai mũi họng... Mỗi chuyên khoa lại có tiếp cận khác nhau trong chẩn đoán, xét nghiệm thăm dò thường làm nhất là chụp CT và MRI sọ não. Tuy vậy đôi khi vẫn bỏ sót nhiều chẩn đoán nguyên nhân. Hệ thống VNG có thể ghi lại và lượng giá được hệ thố...... hiện toàn bộ
#VNG #vHIT #thính lực đồ
Đánh giá tình trạng giảm thính lực ở trẻ sơ sinh bằng đo âm ốc tai sàng lọc (OAE) tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên năm 2021
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 16 Số 52 - 2022
Nghiên cứu cắt ngang mô tả ghe kém trẻ sơ sinh tại bệnh viện đa khoa Vùng Tây Nguyên bằng phương pháp đo âm ốc tai (OAE). Những trẻ được gợi ý nghe kém qua đo OAE sẽ được đo lại lần 2 sau 01 tháng. Nếu kết quả nghi ngờ sẽ được đo điện thính thân não (ABR) nhằm xác định tỷ lệ và đặc điểm nghe kém. Kết quả nghiên cứu trên 620 trẻ có 3,5% trẻ nghe kém, tỷ lệ nghe kém ở trẻ em nam và nữ lần lượt là 13...... hiện toàn bộ
#trẻ sơ sinh #nghe kém #tỉ lệ nghe kém #âm ốc tai
THIẾT LẬP VÀ VẬN HÀNH ĐƠN VỊ THÍNH HỌC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Nghe kém được định nghĩa là khả năng nghe của họ không thể nghe tốt như người có thính lực bình thường, với ngưỡng nghe 20dB hoặc thấp hơn. Nghe kém có thể ở mức độ nhẹ, trung bình, nặng hoặc điếc sâu. Nghe kém có thể xảy ra trên một hoặc hai tai, và dẫn tới khó khăn trong giao tiếp hoặc nghe các âm thanh lớn, làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nghe kém có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm...... hiện toàn bộ
#nghe kém #buồng cách âm #máy đo thính lực
Phân tích định lượng các thay đổi chất trắng trong não ở bệnh nhân ù tai có thính lực bình thường: một nghiên cứu đối chứng bằng hình ảnh tensor khuếch tán Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 54 Số 1
Tóm tắt Giới thiệu Nghiên cứu này nhằm đánh giá những thay đổi vi cấu trúc chất trắng (WM) trong não ở bệnh nhân ù tai có thính lực ngoại vi bình thường hai bên bằng cách sử dụng hình ảnh tensor khuếch tán, để kiểm tra liệu ù tai đơn thuần mà không có tổn thương thính lực có thể gây ra những thay đổ...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa ảo giác hình ảnh và ảo giác thính giác ở trẻ em và thanh thiếu niên với việc sử dụng thuốc lá ở tuổi trưởng thành Dịch bởi AI
Social psychiatry - Tập 39 - Trang 514-520 - 2004
Mối liên hệ cắt ngang giữa việc sử dụng thuốc lá và các triệu chứng tâm thần đã được khẳng định rõ ràng. Nếu các triệu chứng tâm thần xảy ra trước khi sử dụng thuốc lá, thì thuốc lá có thể được sử dụng để tự điều trị các triệu chứng tâm thần. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá xem các triệu chứng tâm thần ở thanh thiếu niên có tạo thành yếu tố rủi ro cho việc sử dụng thuốc lá sau này hay không. M...... hiện toàn bộ
#thuốc lá #ảo giác thính giác #ảo giác hình ảnh #thanh thiếu niên #tự điều trị
Tổng số: 73   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8